Giá tiền
| 105.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Dương |
Nhan đề
| <81=Tám mươi mốt> sơ đồ kế toán và lập báo cáo tài chính ở các đơn vị hành chính sự nghiệp : 81 sơ đồ kế toán; chế độ báo cáo tài chính; luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành; hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 3-2004); các văn bản về phí và lệ phí / Bùi Văn Dương, Lê Tuấn, Nguyễn Văn Hồng |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 486tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Lệ phí |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05001315 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV18008838-9 |
|
000
| 00881nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 14089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14938 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aBùi Văn Dương |
---|
245 | |a<81=Tám mươi mốt> sơ đồ kế toán và lập báo cáo tài chính ở các đơn vị hành chính sự nghiệp :|b81 sơ đồ kế toán; chế độ báo cáo tài chính; luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành; hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 3-2004); các văn bản về phí và lệ phí / |cBùi Văn Dương, Lê Tuấn, Nguyễn Văn Hồng |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a486tr;|c27cm |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aLệ phí |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
700 | |aLê Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05001315 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV18008838-9 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV18008838
|
Tiếng Việt
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV18008839
|
Tiếng Việt
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05001315
|
Kho đọc
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào