Giá tiền
| 41000VND |
DDC
| B400U |
Kí hiệu phân loại
| V24 |
Tác giả CN
| Bourrin, Claude |
Nhan đề
| Đông Dương ngày ấy (1898 - 1908) / Claude Bourrin; Lưu Đình Tuân dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2009 |
Mô tả vật lý
| 246tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Campuchia |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Lào |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đình Tuân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10030789-90 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM10047064-5 |
|
000
| 00603nam a2200301 4500 |
---|
001 | 23159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24112 |
---|
008 | 100526s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000VND |
---|
039 | |y20100526083600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB400U |
---|
084 | |aV24 |
---|
100 | 1 |aBourrin, Claude |
---|
245 | 00|aĐông Dương ngày ấy (1898 - 1908) / |cClaude Bourrin; Lưu Đình Tuân dịch |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2009 |
---|
300 | |a246tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aCampuchia |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLưu Đình Tuân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10030789-90 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM10047064-5 |
---|
890 | |a4|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10030789
|
Kho đọc
|
B400U
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10030790
|
Kho đọc
|
B400U
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM10047064
|
Kho mượn
|
B400U
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM10047065
|
Kho mượn
|
B400U
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào