Giá tiền
| 90000VND |
DDC
| 658.7Đ406TH |
Kí hiệu phân loại
| 338.1 |
Tác giả CN
| Đoàn Thị Hồng Vân |
Nhan đề
| Logictics những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 539tr. ;24cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Logistics những vấn đề cơ bản |
Tóm tắt
| Logistics những dấu mốc trong quá trình phát triển. Mối quan hệ giữa Logistics - Chuỗi cung ứng - Quá trình phân phối. Vai trò của Logistics, xu hướng phát triển của Logistics |
Từ khóa tự do
| Chuỗi cung ứng |
Từ khóa tự do
| Hậu cần kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Logistics |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vận tải |
Tác giả(bs) CN
| Kim Ngọc Đạt |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD17036326-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): 103001696, KM17055204-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV17008494-5 |
|
000
| 00788nam a2200277 4500 |
---|
001 | 33162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34290 |
---|
005 | 202008311524 |
---|
008 | 171031s2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000VND |
---|
039 | |a20200831152422|byennth|c20200831151544|dyennth|y20171031142900|zoanhlth |
---|
082 | |a658.7|bĐ406TH |
---|
084 | |a338.1 |
---|
100 | 1 |aĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
245 | 00|aLogictics những vấn đề cơ bản / |c Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a539tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Logistics những vấn đề cơ bản |
---|
520 | |a Logistics những dấu mốc trong quá trình phát triển. Mối quan hệ giữa Logistics - Chuỗi cung ứng - Quá trình phân phối. Vai trò của Logistics, xu hướng phát triển của Logistics |
---|
653 | |aChuỗi cung ứng |
---|
653 | |aHậu cần kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics |
---|
653 | |a Kinh tế vận tải |
---|
700 | |a Kim Ngọc Đạt |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD17036326-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): 103001696, KM17055204-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV17008494-5 |
---|
890 | |a11|b94 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001696
|
Kho mượn
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD17036326
|
Kho đọc
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD17036327
|
Kho đọc
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD17036328
|
Kho đọc
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM17055204
|
Kho mượn
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM17055205
|
Kho mượn
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM17055206
|
Kho mượn
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM17055207
|
Kho mượn
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM17055208
|
Kho mượn
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
TV17008494
|
Tiếng Việt
|
658.7 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào