Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 801.56 |
Tác giả CN
| Lại Nguyên Ân |
Nhan đề
| <150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 465tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06013435-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06004651-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1331 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a801.56 |
---|
100 | 1 |aLại Nguyên Ân |
---|
245 | |a<150=Một trăm năm mươi> thuật ngữ văn học / |cLại Nguyên Ân |
---|
260 | |aH.:|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a465tr;|c19cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013435-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06004651-2 |
---|
890 | |a4|b44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004651
|
Kho mượn
|
801.56
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004652
|
Kho mượn
|
801.56
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06013435
|
Kho đọc
|
801.56
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06013436
|
Kho đọc
|
801.56
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào