- Sách
- L200V
22000 từ thi toefl :
Giá tiền
| 44000VND |
DDC
| L200V |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(083) |
Tác giả CN
| Levine, Harold |
Nhan đề
| 22000 từ thi toefl : Có thể dùng cho thi: IELTS, FCE, CAE,... / Harold Levine; Trầm Thanh Sơn, Trầm Thị Xuân Hương dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 719tr. ;18cm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Toefl |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trầm Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trầm Thị Xuân Hương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025316 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07031564 |
|
000
| 00737nam a2200313 4500 |
---|
001 | 18400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19305 |
---|
008 | 070409s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000VND |
---|
039 | |y20070409142000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL200V |
---|
084 | |a4(N523)(083) |
---|
100 | 1 |aLevine, Harold |
---|
245 | 00|a22000 từ thi toefl :|bCó thể dùng cho thi: IELTS, FCE, CAE,... / |cHarold Levine; Trầm Thanh Sơn, Trầm Thị Xuân Hương dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a719tr. ;|c18cm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aToefl |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aTrầm Thanh Sơn |
---|
700 | |aTrầm Thị Xuân Hương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025316 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031564 |
---|
890 | |a2|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025316
|
Kho đọc
|
L200V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07031564
|
Kho mượn
|
L200V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|