• Sách
  • 495.68
    日本語能力試験問題集 N3漢字スピードマスター = The Workbook for the Japanese Language Proficiency Test, Quick Mastery of N3 Kanji /
Giá tiền ¥1,200
DDC 495.68
Tác giả CN 清水知子
Nhan đề 日本語能力試験問題集 N3漢字スピードマスター = The Workbook for the Japanese Language Proficiency Test, Quick Mastery of N3 Kanji / 清水知子, 大場理恵子
Thông tin xuất bản Tokyo : Jリサーチ出版, 2018
Mô tả vật lý 174tr. ; 26cm.
Tóm tắt Hướng dẫn học từ tiếng Nhật nhanh qua mỗi bài tập và ôn tập. Giới thiệu khoảng 400 "N3 Kanji", khoảng 1.200 thành ngữ và nghĩa của từng ký tự (bản dịch tiếng Anh) và Hanzokgei (đọc tiếng Việt của Kanji).
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Tác giả(bs) CN 大場理恵子
Địa chỉ 100Ngoại ngữ(1): 106000003
000 00000nam#a2200000ui#4500
00134737
0021
0046222DA78-63C1-40E7-8635-1EB6A9A6E702
005201901090931
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9784863923799|c¥1,200
039|a20190109093200|byennth|y20190108155714|zyennth
041 |ajpn
044 |aja
082 |a495.68
100 |a 清水知子
245 |a 日本語能力試験問題集 N3漢字スピードマスター = The Workbook for the Japanese Language Proficiency Test, Quick Mastery of N3 Kanji / |c 清水知子, 大場理恵子
260 |aTokyo : |bJリサーチ出版, |c2018
300 |a174tr. ; |c26cm.
520 |aHướng dẫn học từ tiếng Nhật nhanh qua mỗi bài tập và ôn tập. Giới thiệu khoảng 400 "N3 Kanji", khoảng 1.200 thành ngữ và nghĩa của từng ký tự (bản dịch tiếng Anh) và Hanzokgei (đọc tiếng Việt của Kanji).
653 |aTừ vựng
653 |aTiếng Nhật
700 |a大場理恵子
852|a100|bNgoại ngữ|j(1): 106000003
890|a1|b4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 106000003 Ngoại ngữ 495.68 Sách tham khảo 1 Hạn trả:08-04-2024

Không có liên kết tài liệu số nào