• Sách
  • 4(V)(075.3)
    Cơ sở tiếng Việt /
Giá tiền 15000VND
Kí hiệu phân loại 4(V)(075.3)
Tác giả CN Hữu Đạt
Nhan đề Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan
Thông tin xuất bản H.:Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 201tr;21cm
Tóm tắt Khái quát về lịch sử và loại hình học tiếng Việt. Đặc điểm và nội dung cơ bản ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp, văn bản, phong cách học văn bản tiếng Việt
Từ khóa tự do Ngữ âm
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Phong cách học
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Văn bản
Tác giả(bs) CN Đào Thanh Lan
Tác giả(bs) CN Trần Trí Dõi
Địa chỉ 100Kho đọc(1): KD06003059
Địa chỉ 100Kho mượn(3): KM06014243-4, KM07032950
000 00025nam a2200024 a 4500
001839
0021
004883
008051208s1998 vie
0091 0
020 |c15000VND
039|y20051208085200|zlibol55
041 |avie
084 |a4(V)(075.3)
1001 |aHữu Đạt
245 |aCơ sở tiếng Việt / |cHữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan
260 |aH.:|bGiáo dục,|c1998
300 |a201tr;|c21cm
520 |aKhái quát về lịch sử và loại hình học tiếng Việt. Đặc điểm và nội dung cơ bản ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp, văn bản, phong cách học văn bản tiếng Việt
653 |aNgữ âm
653 |aNgữ nghĩa
653 |aNgữ pháp
653 |aPhong cách học
653 |aTiếng Việt
653 |aVăn bản
700 |aĐào Thanh Lan
700 |aTrần Trí Dõi
852|a100|bKho đọc|j(1): KD06003059
852|a100|bKho mượn|j(3): KM06014243-4, KM07032950
890|a4|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM07032950 Kho mượn 4(V)(075.3) Sách tham khảo 4 Sẵn sàng
2 KM06014243 Kho mượn 4(V)(075.3) Sách tham khảo 2 Sẵn sàng
3 KM06014244 Kho mượn 4(V)(075.3) Sách tham khảo 3 Sẵn sàng
4 KD06003059 Kho đọc 4(V)(075.3) Sách tham khảo 1 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào