Giá tiền
| 56.000VND |
DDC
| PH105NG |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)-07 |
Tác giả CN
| Phan Ngọc |
Nhan đề
| Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2001 |
Mô tả vật lý
| 571tr ;19cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ Hán Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Chính tả |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003464 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033807 |
|
000
| 00561nam a2200265 4500 |
---|
001 | 15112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15967 |
---|
008 | 060215s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000VND |
---|
039 | |y20060215141600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105NG |
---|
084 | |a4(N414)-07 |
---|
100 | 1 |aPhan Ngọc |
---|
245 | 00|aMẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2001 |
---|
300 | |a571tr ;|c19cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTừ Hán Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aChính tả |
---|
653 | |aNgữ nghĩa học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003464 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033807 |
---|
890 | |a2|b21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033807
|
Kho mượn
|
PH105NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003464
|
Kho đọc
|
PH105NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào