DDC
| PH105NG |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)-07 |
Tác giả CN
| Phan Ngọc |
Nhan đề
| Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt / Phan Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,1991 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ Hán Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025832 |
|
000
| 00520nam a2200265 4500 |
---|
001 | 18950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19858 |
---|
008 | 070912s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070912104400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105NG |
---|
084 | |a4(N414)-07 |
---|
100 | 1 |aPhan Ngọc |
---|
245 | 00|aMẹo giải nghĩa từ Hán Việt / |cPhan Ngọc |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1991 |
---|
300 | |a256tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTừ Hán Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aNgữ nghĩa học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025832 |
---|
890 | |a1|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025832
|
Kho đọc
|
PH105NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào