Giá tiền
| 56000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)-07 |
Tác giả CN
| Phan Ngọc |
Nhan đề
| Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2000 |
Mô tả vật lý
| 571tr;19cm |
Tóm tắt
| Đặc điểm của ngữ nghĩa từ Hán Việt. Danh sách các âm tiết Hán Việt có sức sản xuất cao. Mẹo chữa lỗi chính tả: mẹo về dấu, âm đầu, âm cuối và nguyên âm chính v.v... |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ Hán Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Chính tả |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003463 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033806 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 889 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N414)-07 |
---|
100 | 1 |aPhan Ngọc |
---|
245 | |aMẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / |cPhan Ngọc |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2000 |
---|
300 | |a571tr;|c19cm |
---|
520 | |aĐặc điểm của ngữ nghĩa từ Hán Việt. Danh sách các âm tiết Hán Việt có sức sản xuất cao. Mẹo chữa lỗi chính tả: mẹo về dấu, âm đầu, âm cuối và nguyên âm chính v.v... |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTừ Hán Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aChính tả |
---|
653 | |aNgữ nghĩa học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003463 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033806 |
---|
890 | |a2|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033806
|
Kho mượn
|
4(N414)-07
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003463
|
Kho đọc
|
4(N414)-07
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào