Giá tiền
| 35.000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(711)1 |
Nhan đề dịch
| =15 American poets of the XXth century |
Nhan đề
| <15=Mười lăm> nhà thơ Mỹ thế kỷ XX / Cù An Hưng, Hoàng Hưng, Phan Nhiên Hạo,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hội nhà văn; : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,2004 |
Mô tả vật lý
| 359tr;23cm |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Cù An Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Nhiên Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Lữ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11003113, TV11003572-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15232 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(711)1 |
---|
242 | |a=|a15 American poets of the XXth century |
---|
245 | |a<15=Mười lăm> nhà thơ Mỹ thế kỷ XX / |cCù An Hưng, Hoàng Hưng, Phan Nhiên Hạo,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hội nhà văn; : |bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây xb,|c2004 |
---|
300 | |a359tr;|c23cm |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aThơ |
---|
700 | |aCù An Hưng |
---|
700 | |aHoàng Hưng |
---|
700 | |aPhan Nhiên Hạo |
---|
700 | |aTrịnh Lữ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11003113, TV11003572-3 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003572
|
Tiếng Việt
|
N(711)1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11003573
|
Tiếng Việt
|
N(711)1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11003113
|
Tiếng Việt
|
N(711)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào