Giá tiền
| 42.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Nhan đề dịch
| =Test of English for international communication |
Nhan đề
| <600=Sáu trăm> essential words for the TOEIC : Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế / Vũ Tài Hoa chú giải; Nguyễn Văn Phước biên dịch |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 325tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phước |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003918-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06015363-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14507 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
242 | |a=|aTest of English for international communication |
---|
245 | |a<600=Sáu trăm> essential words for the TOEIC :|bTrắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế / |cVũ Tài Hoa chú giải; Nguyễn Văn Phước biên dịch |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2004 |
---|
300 | |a325tr;|c21cm |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phước |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003918-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06015363-5 |
---|
890 | |a5|b134 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015363
|
Kho mượn
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015364
|
Kho mượn
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06015365
|
Kho mượn
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06003918
|
Kho đọc
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06003919
|
Kho đọc
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào