Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 327.03 |
Nhan đề
| Cuộc xung đột Israel và ả rập |
Thông tin xuất bản
| H.:Thông tấn,2002 |
Mô tả vật lý
| 332tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| ả rập |
Từ khóa tự do
| Trung Đông |
Từ khóa tự do
| Ixraen |
Từ khóa tự do
| Xung đột |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001396 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11515 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a327.03 |
---|
245 | |aCuộc xung đột Israel và ả rập |
---|
260 | |aH.:|bThông tấn,|c2002 |
---|
300 | |a332tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aả rập |
---|
653 | |aTrung Đông |
---|
653 | |aIxraen |
---|
653 | |aXung đột |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001396 |
---|
890 | |a1|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06001396
|
Kho đọc
|
327.03
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào