Giá tiền
| 35000VND |
DDC
| NH105V |
Kí hiệu phân loại
| KV5 |
Tác giả CN
| Nhàn Vân Đình |
Nhan đề
| Câu cửa miệng / Nhàn Vân Đình |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học; Trung tâm nghiên cứu quốc học xb,1999 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06018681 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029086 |
|
000
| 00554nam a2200265 4500 |
---|
001 | 15250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16106 |
---|
008 | 060421s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |y20060421080300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNH105V |
---|
084 | |aKV5 |
---|
100 | 1 |aNhàn Vân Đình |
---|
245 | 00|aCâu cửa miệng / |cNhàn Vân Đình |
---|
260 | |aH. :|bVăn học; Trung tâm nghiên cứu quốc học xb,|c1999 |
---|
300 | |a264tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06018681 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029086 |
---|
890 | |a2|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029086
|
Kho mượn
|
NH105V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
2
|
KD06018681
|
Kho đọc
|
NH105V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào