- Sách
- 398.2 V500QU
Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.2V500QU |
Tác giả CN
| Vũ Quang Dũng |
Nhan đề
| Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / Vũ Quang Dũng b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 487tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu bảng tra từ, ngữ trong kho tàng sử thi Tây Nguyên theo từng dân tộc: Ba Na, Chăm, Ê Đê, Mơ Nông, Ra Giai, Xơ Đăng |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Từ khóa tự do
| Bảng tra |
Từ khóa tự do
| Tây Nguyên |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001254 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 82D9C02E-9C69-4C2D-9E69-1EFE9830EE51 |
---|
005 | 202011181523 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20201118152324|byennth|y20201118152240|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bV500QU |
---|
100 | |aVũ Quang Dũng |
---|
245 | |aBảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / |cVũ Quang Dũng b.s. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a487tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu bảng tra từ, ngữ trong kho tàng sử thi Tây Nguyên theo từng dân tộc: Ba Na, Chăm, Ê Đê, Mơ Nông, Ra Giai, Xơ Đăng |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aBảng tra |
---|
653 | |aTây Nguyên |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001254 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001254
|
Tiếng Việt
|
398.2 V500QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|