Giá tiền
| VND |
DDC
| TR121V |
Kí hiệu phân loại
| K1 |
Tác giả CN
| Trần Văn Nam |
Nhan đề
| Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ / Trần Văn Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các biểu trưng nghệ thuật trong ca dao Nam Bộ. Vùng đất Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao. Con người Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao |
Từ khóa tự do
| Biểu trưng |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003491 |
|
000
| 00780nam a2200301 4500 |
---|
001 | 25253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26216 |
---|
008 | 110721s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110721161900|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121V |
---|
084 | |aK1 |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Nam |
---|
245 | 00|aBiểu trưng trong ca dao Nam Bộ / |cTrần Văn Nam |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a240tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các biểu trưng nghệ thuật trong ca dao Nam Bộ. Vùng đất Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao. Con người Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao |
---|
653 | |aBiểu trưng |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003491 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003491
|
Tiếng Việt
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào