• Sách
  • 4(N414)
    <5000=Năm nghìn> thành ngữ Hán Việt thường dùng /
Giá tiền 6000VND
Kí hiệu phân loại 4(N414)
Tác giả CN Bùi Hạnh Cẩn
Nhan đề <5000=Năm nghìn> thành ngữ Hán Việt thường dùng / Bùi Hạnh Cẩn
Thông tin xuất bản H.:Giáo dục,1993
Mô tả vật lý 160tr;21cm
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Thành ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100Kho đọc(1): KD06003376
000 00025nam a2200024 a 4500
0011122
0021
0041176
008051208s1993 vie
0091 0
020 |c6000VND
039|y20051208085300|zlibol55
041 |avie
084 |a4(N414)
1001 |aBùi Hạnh Cẩn
245 |a<5000=Năm nghìn> thành ngữ Hán Việt thường dùng / |cBùi Hạnh Cẩn
260 |aH.:|bGiáo dục,|c1993
300 |a160tr;|c21cm
653 |aTiếng Việt
653 |aThành ngữ
653 |aTiếng Trung Quốc
852|a100|bKho đọc|j(1): KD06003376
890|a1|b24
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KD06003376 Kho đọc 4(N414) Sách tham khảo 1 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào