Giá tiền
| 14.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-074 |
Tác giả CN
| Xuân Bá |
Nhan đề
| Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá |
Thông tin xuất bản
| H.:Thế giới,2002 |
Mô tả vật lý
| 159tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06004390-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06015871-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14361 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-074 |
---|
100 | 1 |aXuân Bá |
---|
245 | |aBài tập thành ngữ tiếng Anh / |cXuân Bá |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a159tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06004390-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06015871-8 |
---|
890 | |a13|b22 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015871
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015872
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06015873
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06015874
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06015875
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06015876
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06015877
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06015878
|
Kho mượn
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06004390
|
Kho đọc
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06004391
|
Kho đọc
|
4(N523)-074
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào