Giá tiền
| 14VND |
Kí hiệu phân loại
| 902(V).9 |
Tác giả CN
| Trần Tứ |
Nhan đề
| Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ / Trần Tứ |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1984 |
Mô tả vật lý
| 163tr;19cm |
Từ khóa tự do
| làng |
Từ khóa tự do
| Bắc Bộ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu tổ chức |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06008531, KM07032013 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7572 |
---|
008 | 051208s1984 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a902(V).9 |
---|
100 | 1 |aTrần Tứ |
---|
245 | |aCơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ / |cTrần Tứ |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1984 |
---|
300 | |a163tr;|c19cm |
---|
653 | |alàng |
---|
653 | |aBắc Bộ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCơ cấu tổ chức |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06008531, KM07032013 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032013
|
Kho mượn
|
902(V).9
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06008531
|
Kho mượn
|
902(V).9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào