Giá tiền
| 75000 VND |
DDC
| 372.6D112 |
Nhan đề
| Dạy học phát triển năng lực môn tiếng Việt tiểu học / Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Lê Phương Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề về dạy học phát triển năng lực. Trình bày phương pháp dạy học, kiểm tra và đánh giá năng lực môn tiếng Việt tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Hồ Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Thống |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000417-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103000484-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000366 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3827C0A1-76A5-402A-9EED-E210AB409639 |
---|
005 | 201903261441 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VND |
---|
039 | |y20190326144119|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.6|bD112 |
---|
245 | |aDạy học phát triển năng lực môn tiếng Việt tiểu học / |cĐỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp, Lê Phương Nga |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a216tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề về dạy học phát triển năng lực. Trình bày phương pháp dạy học, kiểm tra và đánh giá năng lực môn tiếng Việt tiểu học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
700 | |aPhan Thị Hồ Điệp |
---|
700 | |aLê Phương Nga |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Thảo |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Thống |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000417-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103000484-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000366 |
---|
890 | |a6|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000366
|
Tiếng Việt
|
372.6 D112
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000486
|
Kho mượn
|
372.6 D112
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000485
|
Kho mượn
|
372.6 D112
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
103000484
|
Kho mượn
|
372.6 D112
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000418
|
Kho đọc
|
372.6 D112
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
102000417
|
Kho đọc
|
372.6 D112
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào