- Sách
- D107
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995.
Giá tiền
| VND |
DDC
| D107 |
Kí hiệu phân loại
| 001 |
Nhan đề
| Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T.3: Các chương trình, đề tài khoa học xã hội và nhân văn (KX) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 314tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 chương trình khối khoa học xã hội và nhân văn, gồm 153 đề tài trong các chương trình và 19 đề tài độc lập ngoài chương trình |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội |
Từ khóa tự do
| Danh mục |
Từ khóa tự do
| Khoa học nhân văn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11000067-9 |
|
000
| 00905nam a2200289 4500 |
---|
001 | 24432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25391 |
---|
008 | 110712s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110712142300|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD107 |
---|
084 | |a001 |
---|
245 | 00|aDanh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995.|nT.3: Các chương trình, đề tài khoa học xã hội và nhân văn (KX) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a314tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ |
---|
520 | |aGiới thiệu 10 chương trình khối khoa học xã hội và nhân văn, gồm 153 đề tài trong các chương trình và 19 đề tài độc lập ngoài chương trình |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aKhoa học xã hội |
---|
653 | |aDanh mục |
---|
653 | |aKhoa học nhân văn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11000067-9 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000067
|
Tiếng Việt
|
D107
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000068
|
Tiếng Việt
|
D107
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11000069
|
Tiếng Việt
|
D107
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|