• Sách
  • 332.7 B450
    Bộ tập quán Quốc tế về L/C các văn bản có hiệu lực mới nhất :
Giá tiền 60000VND
DDC 332.7B450
Kí hiệu phân loại 339.72
Nhan đề Bộ tập quán Quốc tế về L/C các văn bản có hiệu lực mới nhất : Song ngữ Anh - Việt
Thông tin xuất bản H. :Thông tin và truyền thông,2010
Mô tả vật lý 277tr. ;24cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Phòng Thương mại quốc tế
Tóm tắt Giới thiệu các văn bản mới nhất về bộ tập quán quốc tế về L/C gồm: Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP-600/2007/ICC), tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng (ISBP-681/2007/ICC), bản phụ trương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - bản diễn giải số 1.1 năm 2007(eUCP-1.1/2007/ICC)...
Từ khóa tự do Thanh toán quốc tế
Từ khóa tự do Tín dụng
Từ khóa tự do Ngân hàng
Từ khóa tự do Chứng từ
Từ khóa tự do Văn bản quốc tế
Từ khóa tự do Pháp luật
Địa chỉ 100Giáo trình(14): GT17035604-17
Địa chỉ 100Kho đọc(5): KD11031963-4, KD13033890, KD14034219-20
Địa chỉ 100Kho mượn(4): KM11050274-5, KM14053880-1
Địa chỉ 100Tiếng Việt(4): TV11000490, TV13005792, TV14006005-6
000 01031nam a2200301 4500
00124310
0021
00425267
005201807191521
008110513s2010 vm| vie
0091 0
020|c60000VND
039|a20180719152140|byennth|c20180719152036|dyennth|y20110513141600|zhientt
041 |avie
044 |avm
082|a332.7|bB450
084|a339.72
24500|aBộ tập quán Quốc tế về L/C các văn bản có hiệu lực mới nhất :|bSong ngữ Anh - Việt
260 |aH. :|bThông tin và truyền thông,|c2010
300 |a277tr. ;|c24cm
500 |aĐTTS ghi: Phòng Thương mại quốc tế
520 |aGiới thiệu các văn bản mới nhất về bộ tập quán quốc tế về L/C gồm: Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP-600/2007/ICC), tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng (ISBP-681/2007/ICC), bản phụ trương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - bản diễn giải số 1.1 năm 2007(eUCP-1.1/2007/ICC)...
653|aThanh toán quốc tế
653|aTín dụng
653|aNgân hàng
653|aChứng từ
653|aVăn bản quốc tế
653|aPháp luật
852|a100|bGiáo trình|j(14): GT17035604-17
852|a100|bKho đọc|j(5): KD11031963-4, KD13033890, KD14034219-20
852|a100|bKho mượn|j(4): KM11050274-5, KM14053880-1
852|a100|bTiếng Việt|j(4): TV11000490, TV13005792, TV14006005-6
890|a27
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 GT17035604 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 1 Sẵn sàng
2 GT17035605 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 2 Sẵn sàng
3 GT17035606 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 3 Sẵn sàng
4 GT17035607 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 4 Sẵn sàng
5 GT17035608 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 5 Sẵn sàng
6 GT17035609 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 6 Sẵn sàng
7 GT17035610 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 7 Sẵn sàng
8 GT17035611 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 8 Sẵn sàng
9 GT17035612 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 9 Sẵn sàng
10 GT17035613 Giáo trình 332.7 B450 Sách giáo trình 10 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào