- Sách
- 51(070.3)
Các phương pháp toán học trong hóa học :
Giá tiền
| 0,69VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(070.3) |
Tác giả CN
| Alêxit, G. |
Nhan đề
| Các phương pháp toán học trong hóa học : Sách bồi dưỡng giáo viên. T.1 / G. Alêxit, S. Pêniô; Dịch: Nguyễn Mạnh Quí... |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1979 |
Mô tả vật lý
| 247tr;20cm |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng Pháp |
Tóm tắt
| Một số kiến thức và phương pháp toán học: Đại lượng và hàm số, giới hạn và đạo hàm; Những ứng dụng của đạo hàm, định lý giá trị trung bình của phép tính vi phân; Khái niệm vi phân và chuỗi Taylo |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Từ khóa tự do
| Đạo hàm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Quí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lương Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Pêniô, S. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006457-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016160-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4428 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,69VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a 51(070.3) |
---|
100 | 1 |aAlêxit, G. |
---|
245 | |aCác phương pháp toán học trong hóa học :|bSách bồi dưỡng giáo viên.|nT.1 / |cG. Alêxit, S. Pêniô; Dịch: Nguyễn Mạnh Quí... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1979 |
---|
300 | |a247tr;|c20cm |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng Pháp |
---|
520 | |aMột số kiến thức và phương pháp toán học: Đại lượng và hàm số, giới hạn và đạo hàm; Những ứng dụng của đạo hàm, định lý giá trị trung bình của phép tính vi phân; Khái niệm vi phân và chuỗi Taylo |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
653 | |aĐạo hàm |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Quí |
---|
700 | |aTrần Lương Tuấn |
---|
700 | |aPêniô, S. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006457-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016160-1 |
---|
890 | |a4|b6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016160
|
Kho mượn
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016161
|
Kho mượn
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006457
|
Kho đọc
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006458
|
Kho đọc
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|