- Sách
- 51(070.3)
Các phương pháp toán học trong hóa học :
Giá tiền
| 0,68VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(070.3) |
Tác giả CN
| Alêxít, G. |
Nhan đề
| Các phương pháp toán học trong hóa học : Sách bồi dưỡng giáo viên. T.2 / G. Alêxít, S. Fêniô; Người dịch: Nguyễn Mạnh Quí, Trần Lương Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1980 |
Mô tả vật lý
| 243tr;20cm |
Tóm tắt
| Các phương pháp toán học trong hoá học. Khái niệm, các loại hình và những ứng dụng của xác suất trong vật lý và hóa học |
Từ khóa tự do
| Phương trình vi phân |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Phép tính tích phân |
Tác giả(bs) CN
| Fêniô, S. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Quí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lương Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006459-60 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016162, KM06016164, KM06016220 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4429 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,68VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(070.3) |
---|
100 | 1 |aAlêxít, G. |
---|
245 | |aCác phương pháp toán học trong hóa học :|bSách bồi dưỡng giáo viên.|nT.2 / |cG. Alêxít, S. Fêniô; Người dịch: Nguyễn Mạnh Quí, Trần Lương Tuấn |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1980 |
---|
300 | |a243tr;|c20cm |
---|
520 | |aCác phương pháp toán học trong hoá học. Khái niệm, các loại hình và những ứng dụng của xác suất trong vật lý và hóa học |
---|
653 | |aPhương trình vi phân |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aPhép tính tích phân |
---|
700 | |aFêniô, S. |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Quí |
---|
700 | |aTrần Lương Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006459-60 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016162, KM06016164, KM06016220 |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016162
|
Kho mượn
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016164
|
Kho mượn
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016220
|
Kho mượn
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006459
|
Kho đọc
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006460
|
Kho đọc
|
51(070.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|