Giá tiền
| 16500VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Tiến |
Nhan đề
| Các mô hình xác xuất và ứng dụng. Phần I: Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2000 |
Mô tả vật lý
| 171tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán xác xuất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06007989-92 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06018467-70 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9253 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16500VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.8 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Duy Tiến |
---|
245 | |aCác mô hình xác xuất và ứng dụng.|nPhần I: Xích Markov và ứng dụng / |cNguyễn Duy Tiến |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a171tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
653 | |aToán xác xuất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06007989-92 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06018467-70 |
---|
890 | |a8|b82 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018467
|
Kho mượn
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018468
|
Kho mượn
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018469
|
Kho mượn
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018470
|
Kho mượn
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007989
|
Kho đọc
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007990
|
Kho đọc
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06007991
|
Kho đọc
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007992
|
Kho đọc
|
517.8
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào