Giá tiền
| 10.200VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Lê Khắc Bảo |
Nhan đề
| <172=Một trăm bảy mươi hai> bài toán có chứa tham số / Lê Khắc Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 211tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đại số sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06006567-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06016282-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13741 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.200VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aLê Khắc Bảo |
---|
245 | |a<172=Một trăm bảy mươi hai> bài toán có chứa tham số / |cLê Khắc Bảo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a211tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐại số sơ cấp |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aToán học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06006567-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06016282-6 |
---|
890 | |a8|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016282
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016283
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016284
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016285
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06016286
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06006567
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06006568
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06006569
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào