- Sách
- 305.89 M103NG
Văn hóa tộc người Si La ở Việt Nam /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 305.89M103NG |
Tác giả CN
| Mai Ngọc Dung |
Nhan đề
| Văn hóa tộc người Si La ở Việt Nam / Mai Ngọc Dung (c.b.), Hoàng Lương, Hoàng Hoa Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Văn hóa dân tộc, 2019 |
Mô tả vật lý
| 285tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát điều kiện tự nhiên - xã hội và dân cư của người Sila ở Việt Nam. Giới thiệu về đời sống vật chất, quan hệ xã hội, phong tục, tập quán, tín ngưỡng dân gian, ngôn ngữ và văn học nghệ thuật dân gian của người Sila ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Sila |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lương |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hoa Toàn |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001065 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84D1994A-9C86-4086-B0FF-5C73A9786741 |
---|
005 | 202009240829 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20200924082914|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.89|bM103NG |
---|
100 | |aMai Ngọc Dung |
---|
245 | |aVăn hóa tộc người Si La ở Việt Nam / |cMai Ngọc Dung (c.b.), Hoàng Lương, Hoàng Hoa Toàn |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Văn hóa dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a285tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát điều kiện tự nhiên - xã hội và dân cư của người Sila ở Việt Nam. Giới thiệu về đời sống vật chất, quan hệ xã hội, phong tục, tập quán, tín ngưỡng dân gian, ngôn ngữ và văn học nghệ thuật dân gian của người Sila ở Việt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aDân tộc Sila |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHoàng Lương |
---|
700 | |aHoàng Hoa Toàn |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001065 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001065
|
Tiếng Việt
|
305.89 M103NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|