- Sách
- TR121TH
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng /
Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| TR121TH |
Kí hiệu phân loại
| 338.1: 6X(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Thị Bạch Điệp |
Nhan đề
| Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng / Trần Thị Bạch Điệp |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 102tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Đà Nẵng |
Tóm tắt
| Khái quát về giá sản phẩm xây dựng. Nêu lên các phương pháp xây dựng đơn giá, xác định tổng mức đầu tư, tổng dự toán, xác định giá gói thầu, giá dự thầu, giá hợp đồng trong nước và quốc tế. Trình bày những vấn đề về tạm ứng, thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Định giá |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033986-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM13053636 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005868-9 |
|
000
| 00945nam a2200313 4500 |
---|
001 | 29652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30665 |
---|
008 | 131213s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20131213112200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121TH |
---|
084 | |a338.1: 6X(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Thị Bạch Điệp |
---|
245 | 00|aGiáo trình định giá sản phẩm xây dựng / |cTrần Thị Bạch Điệp |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a102tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Đà Nẵng |
---|
520 | |aKhái quát về giá sản phẩm xây dựng. Nêu lên các phương pháp xây dựng đơn giá, xác định tổng mức đầu tư, tổng dự toán, xác định giá gói thầu, giá dự thầu, giá hợp đồng trong nước và quốc tế. Trình bày những vấn đề về tạm ứng, thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
---|
653 | |aĐịnh giá |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033986-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM13053636 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005868-9 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033986
|
Kho đọc
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033987
|
Kho đọc
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053636
|
Kho mượn
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV13005868
|
Tiếng Việt
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV13005869
|
Tiếng Việt
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|