- Sách
- GI-108
Giáo trình khoa học hàng hóa /
Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 339.18(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình khoa học hàng hóa / Doãn Kế Bôn, Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Tổng quan về khoa học hàng hóa. Cung cấp kiến thức cơ bản, có hệ thống về: phân loại hàng hóa và mặt hàng, chất lượng, tiêu chuẩn và kỹ thuật của hàng hóa; đặc trưng của các nhóm hàng: dệt may, giầy dép, đồ gỗ, hàng silicat, kim khí,... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế hàng hóa |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Kế Bôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thương Huyền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(6): KD14034176-9, KD14035318-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM14053862-3, KM14054547 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(6): TV14005959-62, TV14006983-4 |
|
000
| 00891nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30813 |
---|
008 | 140109s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20140109153400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-108 |
---|
084 | |a339.18(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình khoa học hàng hóa / |cDoãn Kế Bôn, Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.) |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a263tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTổng quan về khoa học hàng hóa. Cung cấp kiến thức cơ bản, có hệ thống về: phân loại hàng hóa và mặt hàng, chất lượng, tiêu chuẩn và kỹ thuật của hàng hóa; đặc trưng của các nhóm hàng: dệt may, giầy dép, đồ gỗ, hàng silicat, kim khí,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aKinh tế hàng hóa |
---|
700 | |aDoãn Kế Bôn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thương Huyền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD14034176-9, KD14035318-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM14053862-3, KM14054547 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(6): TV14005959-62, TV14006983-4 |
---|
890 | |a15|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035318
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14035319
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM14054547
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV14006983
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV14006984
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
TV14005959
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
TV14005960
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
TV14005961
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14005962
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM14053862
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|