- Sách
- CH105K
Chiến lược đại dương xanh :
Giá tiền
| 79000VND |
DDC
| CH105K |
Kí hiệu phân loại
| 339.132 |
Tác giả CN
| Kim, W. Chan |
Nhan đề
| Chiến lược đại dương xanh : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phương Thuý dịch; Ngô Phương Hạnh hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung các tham luận Tọa đàm Chiến lược đại dương xanh - cách tạo khoảng trống trong thị trường, ngày 21/4/2007 |
Thông tin xuất bản
| H. :Tri thức,2012 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;21cm + |
Tóm tắt
| Những cách để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tìm ra những chiến lược cạnh tranh mới để tồn tại và phát triển, vạch ra ranh giới thị trường, tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chiến lược kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Tác giả(bs) CN
| Mauborgne, Renée |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Phương Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Phương Thuý |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13004997 |
|
000
| 01190nam a2200349 4500 |
---|
001 | 28491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29485 |
---|
008 | 130103s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000VND |
---|
039 | |y20130103155600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH105K |
---|
084 | |a339.132 |
---|
100 | 1 |aKim, W. Chan |
---|
245 | 00|aChiến lược đại dương xanh :|bLàm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / |cW. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phương Thuý dịch; Ngô Phương Hạnh hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung các tham luận Tọa đàm Chiến lược đại dương xanh - cách tạo khoảng trống trong thị trường, ngày 21/4/2007 |
---|
260 | |aH. :|bTri thức,|c2012 |
---|
300 | |a351tr. ;|c21cm +|e1 đĩa CD |
---|
520 | |aNhững cách để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tìm ra những chiến lược cạnh tranh mới để tồn tại và phát triển, vạch ra ranh giới thị trường, tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá cạnh tranh |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChiến lược kinh doanh |
---|
653 | |aThị trường |
---|
700 | |aMauborgne, Renée |
---|
700 | |aNgô Phương Hạnh |
---|
700 | |aPhương Thuý |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13004997 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13004997
|
Tiếng Việt
|
CH105K
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|