Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 657B103 |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Nhan đề
| Bài tập kiểm toán |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. HCM. Khoa Kế toán - kiểm toán. Bộ môn Kiểm toán |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kiến thức mang tính nguyên lý của hoạt động kiểm toán, với trọng tâm là kiểm toán độc lập. Trình bày về kiểm toán các khoản mục trên báo cáo tài chính và các hoạt động kiểm toán chuyên biệt |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027008, KD18036980 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): 103001697, KM08037997-9, KM18056290 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000615 |
|
000
| 00518nam a2200241 4500 |
---|
001 | 19940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20859 |
---|
005 | 202012111547 |
---|
008 | 080108s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20201211154713|byennth|c20200901151713|dyennth|y20080108083200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bB103 |
---|
084 | |a317.7 |
---|
245 | 00|aBài tập kiểm toán |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a267tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. HCM. Khoa Kế toán - kiểm toán. Bộ môn Kiểm toán |
---|
520 | |aGiới thiệu các kiến thức mang tính nguyên lý của hoạt động kiểm toán, với trọng tâm là kiểm toán độc lập. Trình bày về kiểm toán các khoản mục trên báo cáo tài chính và các hoạt động kiểm toán chuyên biệt |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027008, KD18036980 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): 103001697, KM08037997-9, KM18056290 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000615 |
---|
890 | |a8|b46 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001697
|
Kho mượn
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM18056290
|
Kho mượn
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD18036980
|
Kho đọc
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV11000615
|
Tiếng Việt
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD08027008
|
Kho đọc
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08037997
|
Kho mượn
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08037998
|
Kho mượn
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08037999
|
Kho mượn
|
657 B103
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào