Giá tiền
| 325000VND |
DDC
| B100 |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Nhan đề
| 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1 - 1 - 2014 : Theo thông tư số 214/2012/TT-BTC |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2013 |
Mô tả vật lý
| 526tr. ;28cm |
Tóm tắt
| Ban hành 37 chuẩn mực kiểm toán: chuẩn mực kiểm soát chất lượng số 1, chuẩn mực số 200, chuẩn mực số 203,... |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Chuẩn mực |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14035288 |
|
000
| 00672nam a2200265 4500 |
---|
001 | 30842 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31865 |
---|
008 | 141017s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c325000VND |
---|
039 | |y20141017110600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB100 |
---|
084 | |a317.7 |
---|
245 | 00|a37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1 - 1 - 2014 :|bTheo thông tư số 214/2012/TT-BTC |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2013 |
---|
300 | |a526tr. ;|c28cm |
---|
520 | |aBan hành 37 chuẩn mực kiểm toán: chuẩn mực kiểm soát chất lượng số 1, chuẩn mực số 200, chuẩn mực số 203,... |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aChuẩn mực |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14035288 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035288
|
Kho đọc
|
B100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào