Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-06 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Lương |
Nhan đề
| Câu tiếng Việt / Nguyễn Thị Lương |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2009 |
Mô tả vật lý
| 241tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu câu Tiếng Việt ở 3 bình diện: bình diện ngữ pháp của câu tiếng Việt, ngữ nghĩa và ngữ dụng của câu tiếng Việt. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Câu |
Từ khóa tự do
| Ngữ dụng |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033205-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM12052337-43 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004828 |
|
000
| 00772nam a2200325 4500 |
---|
001 | 28317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29311 |
---|
008 | 121031s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20121031150500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527TH |
---|
084 | |a4(V)-06 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Lương |
---|
245 | 00|aCâu tiếng Việt / |cNguyễn Thị Lương |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2009 |
---|
300 | |a241tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu câu Tiếng Việt ở 3 bình diện: bình diện ngữ pháp của câu tiếng Việt, ngữ nghĩa và ngữ dụng của câu tiếng Việt. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aCâu |
---|
653 | |aNgữ dụng |
---|
653 | |aNgữ nghĩa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033205-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM12052337-43 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004828 |
---|
890 | |a10|b21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033205
|
Kho đọc
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033206
|
Kho đọc
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12052337
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12052338
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12052339
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12052340
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12052341
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12052342
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM12052343
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
TV12004828
|
Tiếng Việt
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào