Giá tiền
| 70000VND |
DDC
| B108 |
Kí hiệu phân loại
| 331.52 |
Nhan đề
| Báo cáo phát triển Thế giới 2007 phát triển và thế hệ kế cận : Sách tham khảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 427tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ngân hàng thế giới |
Tóm tắt
| Những ưu tiên trong hành động của chính phủ các nước trong phát triển vốn con người của giới trẻ trên các lĩnh vực học tập, làm việc, sống lành mạnh, xây dựng gia đình và thực hiện nghĩa vụ công dân |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000389 |
|
000
| 00772nam a2200265 4500 |
---|
001 | 24649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25608 |
---|
008 | 110713s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |y20110713150100|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB108 |
---|
084 | |a331.52 |
---|
245 | 00|aBáo cáo phát triển Thế giới 2007 phát triển và thế hệ kế cận :|bSách tham khảo |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a427tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ngân hàng thế giới |
---|
520 | |aNhững ưu tiên trong hành động của chính phủ các nước trong phát triển vốn con người của giới trẻ trên các lĩnh vực học tập, làm việc, sống lành mạnh, xây dựng gia đình và thực hiện nghĩa vụ công dân |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000389 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000389
|
Tiếng Việt
|
B108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào