Giá tiền
| VND |
DDC
| B108 |
Kí hiệu phân loại
| 33 |
Nhan đề
| Báo cáo về tăng trưởng chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hòa nhập |
Thông tin xuất bản
| H. :Ngân hàng Thế giới xb.,20? |
Mô tả vật lý
| 198tr. ;30cm |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000396 |
|
000
| 00479nam a2200229 4500 |
---|
001 | 24660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25619 |
---|
008 | 110713s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110713152600|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB108 |
---|
084 | |a33 |
---|
245 | 00|aBáo cáo về tăng trưởng chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hòa nhập |
---|
260 | |aH. :|bNgân hàng Thế giới xb.,|c20? |
---|
300 | |a198tr. ;|c30cm |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000396 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000396
|
Tiếng Việt
|
B108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào