Giá tiền
| 98000VND |
DDC
| 370.1H450NG |
Kí hiệu phân loại
| 371(V)01 |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Đại |
Nhan đề
| Cái và cách / Hồ Ngọc Đại |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 616tr;18cm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002465 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001316, KM06025797 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14072 |
---|
005 | 201910071545 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000VND |
---|
039 | |a20191007154541|byennth|y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a370.1|bH450NG |
---|
084 | |a371(V)01 |
---|
100 | 1 |aHồ Ngọc Đại |
---|
245 | |aCái và cách / |cHồ Ngọc Đại |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a616tr;|c18cm |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002465 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001316, KM06025797 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001316
|
Kho mượn
|
370.1 H450NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06025797
|
Kho mượn
|
371(V)01
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06002465
|
Kho đọc
|
371(V)01
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào