Giá tiền
| 80000VND |
DDC
| 541.38Đ450QU |
Kí hiệu phân loại
| 540.9 |
Tác giả CN
| Đỗ Quý Sơn |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học phóng xạ. T.1 / Đỗ Quý Sơn (ch.b.); Huỳnh Văn Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Lí thuyết cơ bản phóng xạ. Hiện tượng phóng xạ. Các dạng phóng xạ cơ bản, cơ chế trao đổi đồng vị. Các nguyên tố phóng xạ. |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Cơ chế phản ứng |
Từ khóa tự do
| Phóng xạ |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Văn Trung |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(17): GT13031652-61, GT13032139-45 |
|
000
| 00723nam a2200289 4500 |
---|
001 | 29420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30433 |
---|
005 | 201807261441 |
---|
008 | 131009s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000VND |
---|
039 | |a20180726144205|byennth|c20180726144125|dyennth|y20131009142100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a541.38|bĐ450QU |
---|
084 | |a540.9 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Quý Sơn |
---|
245 | 00|aCơ sở hóa học phóng xạ.|nT.1 / |cĐỗ Quý Sơn (ch.b.); Huỳnh Văn Trung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a279tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aLí thuyết cơ bản phóng xạ. Hiện tượng phóng xạ. Các dạng phóng xạ cơ bản, cơ chế trao đổi đồng vị. Các nguyên tố phóng xạ. |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aCơ chế phản ứng |
---|
653 | |aPhóng xạ |
---|
700 | |aHuỳnh Văn Trung |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(17): GT13031652-61, GT13032139-45 |
---|
890 | |a17|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT13032139
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT13032140
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT13032141
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13032142
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13032143
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13032144
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT13032145
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT13031652
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT13031653
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT13031654
|
Giáo trình
|
541.38 Đ450QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào