Giá tiền
| 92000 VND |
DDC
| 621.3Đ406Đ |
Tác giả CN
| Đoàn Đức Tùng |
Nhan đề
| Bài tập lý thuyết mạch điện. T.1 / Đoàn Đức Tùng (ch.b.); Đoàn Thanh Bảo, Lê Thái Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lý thuyết và bài tập về giải mạch điện một chiều; giải mạch điện tuyến tính ở chế độ xác lập điều hoà và chế độ xác lập có nguồn chu kỳ không sin; giải các mạch điện có phần tử hỗ cảm; giải bài toán mạch điện ba pha; giải bài toán mạng ha |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thanh Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thái Hiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001097-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001925-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001806 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A13B0869-D39B-43F5-ADF9-86076206A092 |
---|
005 | 202207170950 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92000 VND |
---|
039 | |y20220717094853|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bĐ406Đ |
---|
100 | |aĐoàn Đức Tùng |
---|
245 | |aBài tập lý thuyết mạch điện. |nT.1 / |cĐoàn Đức Tùng (ch.b.); Đoàn Thanh Bảo, Lê Thái Hiệp |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a172tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lý thuyết và bài tập về giải mạch điện một chiều; giải mạch điện tuyến tính ở chế độ xác lập điều hoà và chế độ xác lập có nguồn chu kỳ không sin; giải các mạch điện có phần tử hỗ cảm; giải bài toán mạch điện ba pha; giải bài toán mạng ha |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
700 | |aĐoàn Thanh Bảo |
---|
700 | |aLê Thái Hiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001097-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001925-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001806 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001806
|
Tiếng Việt
|
621.3 Đ406Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001926
|
Kho mượn
|
621.3 Đ406Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001925
|
Kho mượn
|
621.3 Đ406Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102001098
|
Kho đọc
|
621.3 Đ406Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102001097
|
Kho đọc
|
621.3 Đ406Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào