Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 53(078) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thượng Chung |
Nhan đề
| Bài tập thí nghiệm vật lí phổ thông cơ sở : Cẩm nang vật lí / Nguyễn Thượng Chung |
Thông tin xuất bản
| Hải phòng:Nxb. Hải Phòng,1997 |
Mô tả vật lý
| 150tr;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học kỹ thuật 01 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06018894-6, KM07035769 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4858 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a53(078) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thượng Chung |
---|
245 | |aBài tập thí nghiệm vật lí phổ thông cơ sở :|bCẩm nang vật lí / |cNguyễn Thượng Chung |
---|
260 | |aHải phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1997 |
---|
300 | |a150tr;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học kỹ thuật 01 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06018894-6, KM07035769 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035769
|
Kho mượn
|
53(078)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06018894
|
Kho mượn
|
53(078)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06018895
|
Kho mượn
|
53(078)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06018896
|
Kho mượn
|
53(078)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào