Giá tiền
| 120.000VND |
DDC
| 657K250 |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Nhan đề
| Kế toán tài chính |
Thông tin xuất bản
| H.:Tài chính,2005 |
Mô tả vật lý
| 1014tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - kiểm toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
Tóm tắt
| Nghiệp vụ kế toán các yếu tố của quá trình kinh doanh trong doanh nghiệp ở các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ, xây lắp và kế toán các đối tượng khác trong doanh nghiệp; Hướng dẫn thực hành sổ kế toán và lập báo cáo tài chính theo qui định chung của nhà nước |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Vốn kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Chi phí sản xuất |
Từ khóa tự do
| Tài sản cố định |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD05001287-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103000596, KM07033199, KM18056287 |
|
000
| 00556nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 14665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15518 |
---|
005 | 201909091637 |
---|
008 | 051208s2005 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120.000VND |
---|
039 | |a20190909163714|byennth|c20190820093843|dyennth|y20051208093600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657|bK250 |
---|
084 | |a317.7 |
---|
245 | |aKế toán tài chính |
---|
260 | |aH.:|bTài chính,|c2005 |
---|
300 | |a1014tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - kiểm toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
---|
520 | |aNghiệp vụ kế toán các yếu tố của quá trình kinh doanh trong doanh nghiệp ở các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ, xây lắp và kế toán các đối tượng khác trong doanh nghiệp; Hướng dẫn thực hành sổ kế toán và lập báo cáo tài chính theo qui định chung của nhà nước |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aVốn kinh doanh |
---|
653 | |aChi phí sản xuất |
---|
653 | |aTài sản cố định |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD05001287-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103000596, KM07033199, KM18056287 |
---|
890 | |a6|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000596
|
Kho mượn
|
657 K250
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07033199
|
Kho mượn
|
657 K250
|
Sách tham khảo
|
0
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM18056287
|
Kho mượn
|
657 K250
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD05001287
|
Kho đọc
|
657 K250
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD05001288
|
Kho đọc
|
657 K250
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD05001289
|
Kho đọc
|
657 K250
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào