- Sách
- V400KH
Hồn quê xứ vạn /
Giá tiền
| VND |
DDC
| V400KH |
Kí hiệu phân loại
| 385(V) |
Tác giả CN
| Võ Khoa Châu |
Nhan đề
| Hồn quê xứ vạn / Võ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 310tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hóa dân gian, vùng đất và con người huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa cùng những truyền thống làng nghề, tục thờ cúng, nhân vật lịch sử, địa danh vịnh Vân Phong, những câu hát giao duyên đối đáp nam nữ về tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa, điển tích, tục lệ cưới hỏi, tình làng nghĩa xóm... |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Thờ cúng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Vạn Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Trung |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11004123, TV11004126 |
|
000
| 01023nam a2200337 4500 |
---|
001 | 25494 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26458 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725100800|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400KH |
---|
084 | |a385(V) |
---|
100 | 1 |aVõ Khoa Châu |
---|
245 | 00|aHồn quê xứ vạn / |cVõ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a310tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hóa dân gian, vùng đất và con người huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa cùng những truyền thống làng nghề, tục thờ cúng, nhân vật lịch sử, địa danh vịnh Vân Phong, những câu hát giao duyên đối đáp nam nữ về tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa, điển tích, tục lệ cưới hỏi, tình làng nghĩa xóm... |
---|
653 | |aKhánh Hòa |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aThờ cúng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aVạn Ninh |
---|
700 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11004123, TV11004126 |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004123
|
Tiếng Việt
|
V400KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11004126
|
Tiếng Việt
|
V400KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|