Giá tiền
| VND |
DDC
| TR121Qu |
Kí hiệu phân loại
| 745(V - H) |
Tác giả CN
| Trần Quốc Vượng |
Nhan đề
| Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 465tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày đôi nét về nghề thủ công Việt Nam. Giới thiệu nghề, một số làng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội. Thực trạng và nhu cầu phát triển nghề thủ công Thăng Long - Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Từ khóa tự do
| Phố nghề |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hảo |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004185 |
|
000
| 00874nam a2200313 4500 |
---|
001 | 25561 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26526 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725142700|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121Qu |
---|
084 | |a745(V - H) |
---|
100 | 1 |aTrần Quốc Vượng |
---|
245 | 00|aLàng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội / |cTrần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a465tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày đôi nét về nghề thủ công Việt Nam. Giới thiệu nghề, một số làng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội. Thực trạng và nhu cầu phát triển nghề thủ công Thăng Long - Hà Nội |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
653 | |aPhố nghề |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hảo |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004185 |
---|
890 | |a1|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004185
|
Tiếng Việt
|
TR121Qu
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào