- Sách
- 657.0711 GI-108
Giáo trình kế toán tài chính /
Giá tiền
| 95000VND |
DDC
| 657.0711GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 317.7(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán tài chính / Ngô Thế Chi (ch.b), Trương Thị Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2008 |
Mô tả vật lý
| 710tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về hạch toán tài sản cố định, nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, tiền lương, các khoản trích theo lương và tình hình thanh toán với người lao động, chi phí kinh doanh và giá thành sản phẩm, thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm, hạch toán vốn bằng tiền, tiền vay và các nghiệp vụ thanh toán, báo cáo tài chính... |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Chi |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Thủy |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(2): 101000312, 101000426 |
|
000
| 00987nam a2200289 4500 |
---|
001 | 38425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64CC0218-9392-467F-98FA-3DCA237DE996 |
---|
005 | 201908061432 |
---|
008 | 180327s2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000VND |
---|
039 | |y20190806143226|zyennth |
---|
082 | |a657.0711|bGI-108 |
---|
084 | |a317.7(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán tài chính / |c Ngô Thế Chi (ch.b), Trương Thị Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2008 |
---|
300 | |a710tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về hạch toán tài sản cố định, nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, tiền lương, các khoản trích theo lương và tình hình thanh toán với người lao động, chi phí kinh doanh và giá thành sản phẩm, thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm, hạch toán vốn bằng tiền, tiền vay và các nghiệp vụ thanh toán, báo cáo tài chính... |
---|
653 | |a Kế toán tài chính |
---|
653 | |a Doanh nghiệp |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
700 | |a Ngô Thế Chi |
---|
700 | |a Trương Thị Thủy |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(2): 101000312, 101000426 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000426
|
Giáo trình
|
657.0711 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101000312
|
Giáo trình
|
657.0711 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|