DDC
| B103 |
Kí hiệu phân loại
| 335.10 |
Nhan đề
| Bài tập thực hành quản lý chất lượng / Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Dung, Đỗ Thị Ngọc,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. Bộ môn quản lý chất lượng |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài tập cơ bản về quản lý chất lượng sản phẩm trong kinh doanh: Bẩy công cụ thông dụng trong quản lý chất lượng và cải tiến chất lượng, cách lập và áp dụng các công cụ mới. Hướng dẫn áp dụng các công cụ kiểm soát chất lượng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Chất lượng |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đăng Thiên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Dung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD17036380 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM17055263-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008550 |
|
000
| 01022nam a2200325 4500 |
---|
001 | 33194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34323 |
---|
008 | 171115s1997 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20171115151700|zoanhlth |
---|
082 | |bB103 |
---|
084 | |a335.10 |
---|
245 | 00|aBài tập thực hành quản lý chất lượng / |c Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Dung, Đỗ Thị Ngọc,... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a155tr. ;|c21cm |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. Bộ môn quản lý chất lượng |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài tập cơ bản về quản lý chất lượng sản phẩm trong kinh doanh: Bẩy công cụ thông dụng trong quản lý chất lượng và cải tiến chất lượng, cách lập và áp dụng các công cụ mới. Hướng dẫn áp dụng các công cụ kiểm soát chất lượng |
---|
653 | |a Bài tập |
---|
653 | |a Chất lượng |
---|
653 | |a Doanh nghiệp |
---|
653 | |a Kinh doanh |
---|
653 | |a Quản lí |
---|
653 | |a Sản phẩm |
---|
700 | |a Đỗ Thị Ngọc |
---|
700 | |a Nguyễn Văn Hiệu |
---|
700 | |a Trần Đăng Thiên |
---|
700 | |a Trần Thị Dung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD17036380 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM17055263-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008550 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036380
|
Kho đọc
|
B103
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM17055263
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM17055264
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV17008550
|
Tiếng Việt
|
B103
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào