- Sách
- PH105CH
6 Sigma phương pháp tiếp cận mới về quản lý /
Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| PH105CH |
Kí hiệu phân loại
| 335.10 |
Tác giả CN
| Phan Chí Anh |
Nhan đề
| 6 Sigma phương pháp tiếp cận mới về quản lý / Phan Chí Anh (ch.b.); Nguyễn Xuân Khôi, Nguyễn Khắc Kim |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 118tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm năng suất Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày sự ra đời của 6 Sigma, định nghĩa và phương pháp tính Sigma cũng như các nguyên tắc và ý tường cơ bản của nó, các vấn đề về lãnh đạo, con người và đào tạo nguồn nhân lực, phương pháp và công cụ quản lý 6 Sigma tại tổ chức theo nguyên tắc DMAIC... |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Sigam |
Từ khóa tự do
| Tiếp cận |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Khắc Kim |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Xuân Khôi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17036466-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM17055351-2 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008613 |
|
000
| 00967nam a2200301 4500 |
---|
001 | 33237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34370 |
---|
008 | 171127s2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20171127144800|zoanhlth |
---|
082 | |bPH105CH |
---|
084 | |a335.10 |
---|
100 | 1 |aPhan Chí Anh |
---|
245 | 00|a6 Sigma phương pháp tiếp cận mới về quản lý / |c Phan Chí Anh (ch.b.); Nguyễn Xuân Khôi, Nguyễn Khắc Kim |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a118tr. ;|c27cm |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Trung tâm năng suất Việt Nam |
---|
520 | |a Trình bày sự ra đời của 6 Sigma, định nghĩa và phương pháp tính Sigma cũng như các nguyên tắc và ý tường cơ bản của nó, các vấn đề về lãnh đạo, con người và đào tạo nguồn nhân lực, phương pháp và công cụ quản lý 6 Sigma tại tổ chức theo nguyên tắc DMAIC... |
---|
653 | |a Phương pháp |
---|
653 | |a Quản lí |
---|
653 | |a Sigam |
---|
653 | |a Tiếp cận |
---|
710 | |a Nguyễn Khắc Kim |
---|
710 | |a Nguyễn Xuân Khôi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17036466-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM17055351-2 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008613 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036466
|
Kho đọc
|
PH105CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD17036467
|
Kho đọc
|
PH105CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM17055351
|
Kho mượn
|
PH105CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM17055352
|
Kho mượn
|
PH105CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
TV17008613
|
Tiếng Việt
|
PH105CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|