Giá tiền
| 680000VND |
DDC
| J400B |
Kí hiệu phân loại
| 339.18 |
Tác giả CN
| Jobber David |
Nhan đề
| Bán hàng và quản lý bán hàng = Selling and sales management / Jobber David, Lancaster Geoff; Trần Đình Hải (b.s.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 678tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Sự phát triển và vai trò của người bán hàng trong tiếp thị, hành vi mua sắm của người tiêu dùng và của tổ chức. Gồm kỹ thuật bán hàng, môi trường bán hàng, quản lý mại vụ |
Từ khóa tự do
| Bán hàng |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Lancaster Geoff |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD18036995 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18008808 |
|
000
| 00804nam a2200277 4500 |
---|
001 | 33361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34598 |
---|
008 | 180103s2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c680000VND |
---|
039 | |y20180103084400|zoanhlth |
---|
082 | |bJ400B |
---|
084 | |a339.18 |
---|
100 | 1 |aJobber David |
---|
245 | 00|aBán hàng và quản lý bán hàng =|bSelling and sales management / |cJobber David, Lancaster Geoff; Trần Đình Hải (b.s.) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a678tr. ;|c21cm |
---|
520 | |a Sự phát triển và vai trò của người bán hàng trong tiếp thị, hành vi mua sắm của người tiêu dùng và của tổ chức. Gồm kỹ thuật bán hàng, môi trường bán hàng, quản lý mại vụ |
---|
653 | |a Bán hàng |
---|
653 | |a Quản lí |
---|
653 | |a Tài liệu tham khảo |
---|
700 | |a Lancaster Geoff |
---|
700 | |a Trần Đình Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD18036995 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18008808 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036995
|
Kho đọc
|
J400B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV18008808
|
Tiếng Việt
|
J400B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào