- Sách
- C455
Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn /
Giá tiền
| VND |
DDC
| C455 |
Kí hiệu phân loại
| 630 |
Nhan đề
| Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn / Hoàng Minh Tấn, Mai Kim Tân, Nguyễn Kim Thanh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;31cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ khoa học công nghệ |
Tóm tắt
| Giới thiệu các mặt về công nghệ và tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi và công nghệ thông tin. Giới thiệu các giống cây trồng mới đang phổ biến trong sản xuất: giống lúa, giống ngô, giống cây công nghiệp, giống hoa, giống rau và cây ăn quả... |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sản xuất |
Từ khóa tự do
| Tiến bộ kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Mai Kim Tân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Thạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Bộ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Trường |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005115 |
|
000
| 01216nam a2200373 4500 |
---|
001 | 28560 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29554 |
---|
008 | 130107s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130107100100|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC455 |
---|
084 | |a630 |
---|
245 | 00|aCông nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn / |cHoàng Minh Tấn, Mai Kim Tân, Nguyễn Kim Thanh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a359tr. ;|c31cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ khoa học công nghệ |
---|
520 | |aGiới thiệu các mặt về công nghệ và tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi và công nghệ thông tin. Giới thiệu các giống cây trồng mới đang phổ biến trong sản xuất: giống lúa, giống ngô, giống cây công nghiệp, giống hoa, giống rau và cây ăn quả... |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aCông nghệ sản xuất |
---|
653 | |aTiến bộ kĩ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Kim Thanh |
---|
700 | |aHoàng Minh Tấn |
---|
700 | |aMai Kim Tân |
---|
700 | |aNguyễn Quang Thạch |
---|
700 | |aNguyễn Văn Bộ |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Trường |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005115 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005115
|
Tiếng Việt
|
C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|