Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 639.8TR121V |
Kí hiệu phân loại
| 639(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Văn Vỹ |
Nhan đề
| Giáo trình thuỷ sản / Trần Văn Vỹ |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Thủy sản |
Từ khóa tự do
| Giống |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12020905-14 |
|
000
| 00545nam a2200277 4500 |
---|
001 | 28020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29014 |
---|
005 | 201808230852 |
---|
008 | 120829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180823085203|boanhlth|y20120829154900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a639.8|bTR121V |
---|
084 | |a639(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Vỹ |
---|
245 | 00|aGiáo trình thuỷ sản / |cTrần Văn Vỹ |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a244tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | |aThủy sản |
---|
653 | |aGiống |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12020905-14 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12020905
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12020906
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12020907
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12020908
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12020909
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12020910
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12020911
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12020912
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12020913
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12020914
|
Giáo trình
|
639.8 TR121V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào