Giá tiền
| 65000VND |
Kí hiệu phân loại
| 293 |
Tác giả CN
| Bapat, P.V. |
Nhan đề
| <2500=Hai nghìn năm trăm> năm phật giáo : Tôn giáo và văn minh nhân loại / P.V. Bapat ch.b; Nguyễn Đức Tư, Hữu Song dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 414tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Từ khóa tự do
| Đạo phật |
Từ khóa tự do
| ấn độ |
Từ khóa tự do
| Trường phái |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Hữu Song |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Tư |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000691 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13149 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a293 |
---|
100 | 1 |aBapat, P.V. |
---|
245 | |a<2500=Hai nghìn năm trăm> năm phật giáo :|bTôn giáo và văn minh nhân loại / |cP.V. Bapat ch.b; Nguyễn Đức Tư, Hữu Song dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a414tr;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aĐạo phật |
---|
653 | |aấn độ |
---|
653 | |aTrường phái |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aHữu Song |
---|
700 | |aNguyễn Đức Tư |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000691 |
---|
890 | |a1|b47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000691
|
Kho đọc
|
293
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào