Giá tiền
| 10000VND |
Kí hiệu phân loại
| 371(V.T1)(09) |
Nhan đề
| <40=Bốn mươi> năm xây dựng và trưởng thành (1959-1999) |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hải Phòng,1999 |
Mô tả vật lý
| 107tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng sư phạm Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trường Cao đẳng sư phạm Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06002555, KM06002990-3 |
|
000
| 00514nam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 3898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4067 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208085900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a371(V.T1)(09) |
---|
245 | |a<40=Bốn mươi> năm xây dựng và trưởng thành (1959-1999) |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hải Phòng,|c1999 |
---|
300 | |a107tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Cao đẳng sư phạm Hải Phòng |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrường Cao đẳng sư phạm Hải Phòng |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06002555, KM06002990-3 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002990
|
Kho mượn
|
371(V.T1)(09)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002991
|
Kho mượn
|
371(V.T1)(09)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002992
|
Kho mượn
|
371(V.T1)(09)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06002993
|
Kho mượn
|
371(V.T1)(09)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06002555
|
Kho mượn
|
371(V.T1)(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào